Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea shell





sea+shell
['si:'∫el]
danh từ
vỏ sò, vỏ hến, vỏ hàu


/'si:'ʃel/

danh từ
vỏ sò, vỏ hến, vỏ hàu

Related search result for "sea shell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.